|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37297 |
---|
005 | 202310110842 |
---|
008 | 130129s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001323 |
---|
035 | |a1456409663 |
---|
035 | ##|a871209509 |
---|
039 | |a20241202170126|bidtocn|c20231011084217|dmaipt|y20130129150732|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bKAL |
---|
100 | 0 |aKa, Sô Liễng |
---|
245 | 10|aTrường ca anh em chi Blơng và trường ca chi Mơ Nâm :|bdân tộc Chăm ở Phú Yên /|cKa Sô Liễng sưu tầm. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a799 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|a Văn hóa dân gian|vTrường ca|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aDân tộc Chăm. |
---|
651 | |aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aChi Mơ Nâm. |
---|
653 | 0 |aTrường ca. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071277 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071277
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2089 KAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào