|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2841 |
---|
005 | 202404031346 |
---|
008 | 101201s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172990 |
---|
039 | |a20240403134642|bthachvv|c20240402133144|dtult|y20101201000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy tiếng Anh cấp tiểu học /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a111 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCấp tiểu học|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHọc sinh tiểu học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000044514-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000044514thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b43|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044514
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044515
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|