|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37309 |
---|
008 | 130130s1985 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405081 |
---|
039 | |a20241202165321|bidtocn|c20130130085343|danhpt|y20130130085343|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.1|bGON |
---|
090 | |a869.1|bGON |
---|
100 | 1 |aGonzalez Vigil, Ricardo. |
---|
245 | 10|aPoesía brasileña parnasiana /|cRicardo González Vigil. |
---|
260 | |aLima, Perú :|bEmbajada del Brasil, Sector Cultural,|c1985. |
---|
300 | |a117 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aBrazilian poetry. |
---|
650 | 17|aVăn học Brazil|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052626 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052626
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.1 GON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào