DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Swift, Jonathan, |
Nhan đề
| Gulliver s travels / Jonathan Swift ,Malvina G. Vogel, Pablo Marcos. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : Encyclopædia Britannica, [1955, ©1952] |
Mô tả vật lý
| xxi, 556 p. : ill., map; 25 cm. |
Tùng thư
| Great books of the Western world, v. 36. |
Tóm tắt
| The voyages of an Englishman carry him to such strange places as Lilliput, a land of people six inches high, Brobdingnag, a land of giants, and Glubbdubdrib, an island of sorcerers. |
Thuật ngữ chủ đề
| England-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gulliver, Lemuel (Fictitious character)-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Voyages, Imaginary-Early works to 1800. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Vogel, Malvina G. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000068833 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37315 |
---|
005 | 202106170934 |
---|
008 | 130130s1955 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0866119922 |
---|
035 | |a2514259 |
---|
035 | ##|a2514259 |
---|
039 | |a20241208231030|bidtocn|c20210617093415|danhpt|y20130130092514|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a823|bSWI |
---|
100 | 1 |aSwift, Jonathan,|d1667-1745. |
---|
245 | 10|aGulliver s travels /|cJonathan Swift ,Malvina G. Vogel, Pablo Marcos. |
---|
260 | |aChicago :|bEncyclopædia Britannica,|c[1955, ©1952] |
---|
300 | |axxi, 556 p. :|bill., map;|c25 cm. |
---|
490 | |aGreat books of the Western world, v. 36. |
---|
520 | |aThe voyages of an Englishman carry him to such strange places as Lilliput, a land of people six inches high, Brobdingnag, a land of giants, and Glubbdubdrib, an island of sorcerers. |
---|
650 | 00|aEngland|vFiction. |
---|
650 | 00|aGulliver, Lemuel (Fictitious character)|vFiction. |
---|
650 | 10|aVoyages, Imaginary|xEarly works to 1800. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 1 |aVogel, Malvina G.|d1920-1992. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000068833 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068833
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 SWI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|