- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 869 CAR
Nhan đề: Estrelas tortas /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37319 |
---|
008 | 130130s2002 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8516015963 |
---|
035 | |a1456395233 |
---|
039 | |a20241130155409|bidtocn|c20130130095609|danhpt|y20130130095609|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869|bCAR |
---|
090 | |a869|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarrasco, Walcyr |
---|
245 | 10|aEstrelas tortas /|cWalcyr Carrasco; Getúlio Delphin. |
---|
260 | |aSão Paulo, SP, Brasil :|bEditora Moderna,|c2002. |
---|
300 | |a95 . :|bill., port;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aPeople with disabilities|zBrazil|xJuvenile literature. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xReaders |
---|
650 | 10|aWomen with disabilities|zBrazil|xJuvenile literature. |
---|
650 | 17|aVăn học Bồ Đào Nha|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
700 | 1 |aDelphin, Getúlio. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(3): 000052642, 000052645, 000052651 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052642
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052645
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869 CAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000052651
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
869 CAR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|