|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37326 |
---|
005 | 202103251032 |
---|
008 | 130131s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0789496291 |
---|
035 | |a1023788484 |
---|
035 | ##|a1023788484 |
---|
039 | |a20241208221734|bidtocn|c20210325103256|danhpt|y20130131113357|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a597.89|bMAG |
---|
100 | 1 |aMagloff, Lisa. |
---|
245 | 10|aWatch me grow frog /|cLisa Magloff. |
---|
260 | |aLondon :|bDorling Kindersley,|c2003 |
---|
300 | |a24 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aWatch me grow (DK Publishing, Inc.) |
---|
520 | |aShows the frog as it grows up in its natural environment |
---|
650 | 10|aFrogs|xLife cycles. |
---|
650 | 17|aĐộng vật lưỡng cư|xẾch|xCuộc sống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật lưỡng cư |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000068825, 000068828 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068825
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
597.89 MAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000068828
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
597.89 MAG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào