|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37327 |
---|
008 | 130219s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406132 |
---|
039 | |a20241202133533|bidtocn|c20130219100410|danhpt|y20130219100410|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bBUT |
---|
090 | |a344.597|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Loan Thuỳ. |
---|
245 | 10|aGiáo trình pháp chế thư viện - thông tin :|bChương trình đại học chuyên ngành Thông tin - Thư viện /|cBùi Loan Thuỳ. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2009. |
---|
300 | |a338tr. :|bbảng;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aHoạt động thông tin|xPháp chế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThư viện. |
---|
653 | 0 |aThông tin. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aPháp chế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000070795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070795
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
344.597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào