|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37328 |
---|
008 | 130219s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408201 |
---|
035 | ##|a1083170676 |
---|
039 | |a20241129162206|bidtocn|c20130219111827|danhpt|y20130219111827|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLEL |
---|
090 | |a428.34|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Lâm. |
---|
245 | 10|aThực hành đàm thoại tiếng Anh ngành Du lịch :|bpractical English conversation for tourism /|cLê Huy Lâm biên dịch, Phạm Văn Thuận biên dịch. |
---|
260 | |aT.p Hồ Chí Minh :|bNxb.T.p Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 4|aTiếng Anh|xĐàm thoại |
---|
650 | 07|aTiếng Anh chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aConversation for Tourism |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng anh du lịch. |
---|
653 | 0 |aPractical english. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Thuận|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000070828 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070828
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào