- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.401 THO
Nhan đề: Crafting and Executing Strategy :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27194 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 37333 |
---|
005 | 202206010828 |
---|
008 | 220601s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070182604 |
---|
020 | |a9780070182608 |
---|
035 | |a301895091 |
---|
035 | ##|a301895091 |
---|
039 | |a20241208232907|bidtocn|c20220601082828|danhpt|y20130220091431|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.401|bTHO |
---|
100 | 1 |aThompson Jr, Arthur A. |
---|
245 | 10|aCrafting and Executing Strategy :|bthe Quest for Competitive Advantage Concepts and Cases /|c Arthur A.Thompson Jr, A.J Strickland III, John E. Gamble. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2009 |
---|
300 | |a694 p. : |btables, charts;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aKế hoạch kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStrategic planning. |
---|
653 | 0 |aCase studies. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh. |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị học. |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
692 | |aQuản trị chiến lược |
---|
692 | |aMGT5ITM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(3): 000070810, 000070812, 000070826 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070810
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.401 THO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000070812
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.401 THO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000070826
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.401 THO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|