DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Rosen, Kenneth H. |
Nhan đề
| Discrete mathematics and its applications / Kenneth H Rosen. |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill Highter Education, 2007. |
Mô tả vật lý
| 843 p. : appendix; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Mathematics. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000070807 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37334 |
---|
008 | 130220s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072880082 |
---|
020 | |a9780072880083 |
---|
035 | |a67346104 |
---|
039 | |a20241209002056|bidtocn|c20130220094619|danhpt|y20130220094619|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a511|bROS |
---|
090 | |a511|bROS |
---|
100 | 1 |aRosen, Kenneth H. |
---|
245 | 10|aDiscrete mathematics and its applications /|cKenneth H Rosen. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Highter Education,|c2007. |
---|
300 | |a843 p. :|bappendix;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMathematics. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000070807 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào