|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37337 |
---|
008 | 130220s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380415 |
---|
035 | ##|a1083170958 |
---|
039 | |a20241129091639|bidtocn|c20130220102306|danhpt|y20130220102306|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.04|bPIE |
---|
090 | |a346.04|bPIE |
---|
100 | 1 |aPierrat, Emmanuel. |
---|
245 | 10|aQuyền tác giả và hoạt động xuất bản /|cEmmanuel Pierrat ; Dịch: Hồ Thiệu, Nguyễn Đức Tiếu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, xem lại, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn : Trung tâm Quyền tác giả Văn học Việt Nam,|c2007. |
---|
300 | |a505 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xQuyền tác giả|xXuất bản|xLuật pháp quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuyền tác giả. |
---|
653 | 0 |aLuật xuất bản. |
---|
700 | 0 |aHồ, Thiệu|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Tiếu|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000053622, 000053892, 000054401 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053622
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.04 PIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000053892
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.04 PIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000054401
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.04 PIE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|