|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37340 |
---|
008 | 130220s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403980 |
---|
039 | |a20241130091156|bidtocn|c20130220135936|danhpt|y20130220135936|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.04|bNGT |
---|
090 | |a025.04|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thanh Thảo. |
---|
245 | 10|aHệ thống tìm tin :|bGiáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học /|cNgô Thanh Thảo. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2010. |
---|
300 | |a211tr. :|bbảng;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện|xHệ thống tìm tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThông tin học. |
---|
653 | 0 |aThư viện học. |
---|
653 | 0 |aHệ thống tìm tin. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000070798 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070798
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.04 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào