|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37343 |
---|
008 | 130220s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402480 |
---|
039 | |a20241129135746|bidtocn|c20130220144255|danhpt|y20130220144255|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a027.8|bLEH |
---|
090 | |a027.8|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Hoà. |
---|
245 | 10|aKĩ năng tổ chức và quản lý thư viện trường học thân thiện /|cLê Huy Hoà. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Lao động,|c2012. |
---|
300 | |a183 tr. :|bhình ảnh minh hoạ, bảng;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện|xTổ chức|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aThư viện trường học. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000070797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070797
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
027.8 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào