|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37344 |
---|
008 | 130220s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380416 |
---|
035 | ##|a1083168737 |
---|
039 | |a20241129101124|bidtocn|c20130220145427|danhpt|y20130220145427|zngant |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bDIT |
---|
090 | |a915.9703|bDIT |
---|
245 | 00|aDi tích Mả Tre Hà Nội :. |nQuyển 1. : |bsách song ngữ Hàn Việt . |
---|
260 | |aHà Nội :|bBảo tàng Quốc gia Việt Nam ; Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc,|c2010. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xDi tích Mả tre|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xDi tích văn hoá|xKhảo cổ|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử. |
---|
653 | 0 |aKhảo cổ. |
---|
710 | |aBảo tàng Quốc gia Hàn Quốc. |
---|
710 | |aBảo tàng Quốc gia Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061932 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061932
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
915.9703 DIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào