• Sách
  • 915.9703 DIT
    Di tích Mả Tre Hà Nội :.

DDC 915.9703
Nhan đề Di tích Mả Tre Hà Nội :. Quyển 1. : sách song ngữ Hàn Việt .
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bảo tàng Quốc gia Việt Nam ; Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc, 2010.
Mô tả vật lý 180 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Di tích Mả tre-Hà Nội-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Di tích văn hoá-Khảo cổ-Hà Nội-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Di tích lịch sử.
Từ khóa tự do Khảo cổ.
Tác giả(bs) TT Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc.
Tác giả(bs) TT Bảo tàng Quốc gia Việt Nam
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000061932
000 00000cam a2200000 a 4500
00127204
0021
00437344
008130220s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456380416
035##|a1083168737
039|a20241129101124|bidtocn|c20130220145427|danhpt|y20130220145427|zngant
0410|akor|avie
044|avm
08204|a915.9703|bDIT
090|a915.9703|bDIT
24500|aDi tích Mả Tre Hà Nội :. |nQuyển 1. : |bsách song ngữ Hàn Việt .
260|aHà Nội :|bBảo tàng Quốc gia Việt Nam ; Bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc,|c2010.
300|a180 tr. ;|c30 cm.
65017|aLịch sử|xDi tích Mả tre|zHà Nội|2TVĐHHN.
65017|aLịch sử|xDi tích văn hoá|xKhảo cổ|zHà Nội|2TVĐHHN.
6530 |aDi tích lịch sử.
6530 |aKhảo cổ.
710|aBảo tàng Quốc gia Hàn Quốc.
710|aBảo tàng Quốc gia Việt Nam
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000061932
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000061932 TK_Tiếng Hàn-HQ 915.9703 DIT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào