|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37345 |
---|
008 | 130220s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409329 |
---|
035 | ##|a60662800 |
---|
039 | |a20241202155914|bidtocn|c20130220151819|danhpt|y20130220151819|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.6|bGUB |
---|
090 | |a304.6|bGUB |
---|
100 | 1 |aGubry, Patrick. |
---|
245 | 10|aDân số và phát triển ở Việt Nam /|cPatrick Gubry; Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thuý Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thế Giới,|c2004. |
---|
300 | |a701 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aDân số|xChính sách dân số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách dân số. |
---|
653 | 0 |aDân số Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Dũng. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuý Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000054303 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.6 GUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào