DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Phạm, Côn Sơn. |
Nhan đề
| 60 câu hỏi tư vấn du lịch / Phạm Côn Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.Thanh Niên,2002. |
Mô tả vật lý
| 160 tr. :ảnh;17 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách bỏ túi Sổ tay du lịch Đất Việt mến yêu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Tư vấn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070786 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37346 |
---|
005 | 202007031404 |
---|
008 | 130221s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411031 |
---|
035 | ##|a1083193892 |
---|
039 | |a20241129133906|bidtocn|c20200703140432|danhpt|y20130221083539|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bPHS |
---|
090 | |a915.97|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhạm, Côn Sơn. |
---|
245 | 10|a60 câu hỏi tư vấn du lịch /|cPhạm Côn Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2002. |
---|
300 | |a160 tr. :|bảnh;|c17 cm. |
---|
490 | |aBộ sách bỏ túi Sổ tay du lịch Đất Việt mến yêu. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aTư vấn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070786 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070786
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.97 PHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào