|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37361 |
---|
005 | 202007151034 |
---|
008 | 130221s2010 wau vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780821380468 |
---|
035 | |a1456383218 |
---|
035 | ##|a1083171224 |
---|
039 | |a20241202170337|bidtocn|c20200715103430|danhpt|y20130221105132|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |awau |
---|
082 | 04|a307.76|bECO |
---|
090 | |a307.76|bECO |
---|
245 | 00|aCác thành phố Eco 2 : Các đô thị sinh thái kiêm kinh tế / |cHiroaki Suzuki; Arish Dastur; Sebastian Moffatt; |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c2010. |
---|
300 | |a350 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aUrbanization|xEconomic aspects|xDeveloping countries. |
---|
650 | 17|aĐô thị hoá|xCác nước đang phát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCác nước đang phát triển. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐô thị hoá. |
---|
700 | 1 |aDastur, Arish |
---|
700 | 1 |aMoffatt, Sebastian |
---|
700 | 1 |aSuzuki, Hiroaki |
---|
700 | 1 |aYabuki, Nanae |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071828 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.76 ECO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|