|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37362 |
---|
008 | 130221s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971414669 |
---|
035 | |a1456395367 |
---|
035 | ##|a1083192640 |
---|
039 | |a20241130171148|bidtocn|c20130221110150|danhpt|y20130221110150|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bKOR |
---|
090 | |a495.707|bKOR |
---|
100 | 1 |a연세 대학교. |
---|
245 | 10|a재미 있는 한국어 읽기 :|b2급 /|c연세 대학교 한국어 학당. |
---|
260 | |a연세 대학교 :|b출판부,|c1999. |
---|
300 | |a191 p.;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a한국어 학당. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000071825 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071825
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào