• Sách
  • 378.597 DAI
    Đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010) kinh nghiệm thế giới và Việt Nam :

DDC 378.597
Nhan đề Đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010) kinh nghiệm thế giới và Việt Nam : Kỷ yếu / Ngô Bảo Châu, Pierre Darriulat, Cao Huy Thuần, ...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tri Thức, 2011.
Mô tả vật lý 817 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Giáo dục đại học-Đại học Bumboldt-1810 - 2010-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục đại học.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Xanh.
Tác giả(bs) CN Phạm, Xuân Yêm.
Tác giả(bs) CN Cao, Huy Thuần.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuy.
Tác giả(bs) CN Ngô, Bảo Châu.
Tác giả(bs) CN Pierre, Darriulat.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000068023, 000075892
000 00000cam a2200000 a 4500
00127225
0021
00437365
008130221s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456405777
035##|a1083171117
039|a20241129103036|bidtocn|c20130221163840|danhpt|y20130221163840|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a378.597|bDAI
090|a378.597|bDAI
24510|aĐại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010) kinh nghiệm thế giới và Việt Nam :|bKỷ yếu /|cNgô Bảo Châu, Pierre Darriulat, Cao Huy Thuần, ...
260|aHà Nội :|bTri Thức,|c2011.
300|a817 tr. ;|c25 cm.
65017|aGiáo dục|xGiáo dục đại học|xĐại học Bumboldt|y1810 - 2010|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục đại học.
6530 |aGiáo dục.
7000 |aNguyễn, Xuân Xanh.
7000 |aPhạm, Xuân Yêm.
7000 |aCao, Huy Thuần.
7000 |aHoàng, Tuy.
7000 |aNgô, Bảo Châu.
7000 |aPierre, Darriulat.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000068023, 000075892
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000068023 TK_Tiếng Việt-VN 378.597 DAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000075892 TK_Tiếng Việt-VN 378.597 DAI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào