Nhan đề
| Dinh dưỡng và sức khoẻ. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh, 2013. |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ; 30 cm. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(46): 000071523, 000071621, 000072300, 000072399, 000073877, 000074389, 000074499, 000074703, 000074811, 000074936, 000075116, 000076712, 000076997, 000077062, 000077146, 000077226, 000077322, 000077402, 000077480, 000077585, 000077673, 000082115, 000082293, 000082366, 000082421, 000082487, 000083673, 000083746, 000084350, 000084418, 000085655, 000085920, 000086949, 000087625, 000087851, 000088312, 000088495, 000088602, 000089109, 000089195, 000089537, 000089629, 000090123, 000094507, 000094709, 000099826 |
Vốn tư liệu 2013 :
2-4,6-12
2014 :
1-2,4-12
2015 :
1-12
2016 :
1-7,9-11
2017 :
3
2013 :
1,5
2014 :
3
2016 :
8
2017 :
1-2
|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27226 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 37366 |
---|
008 | 130222s2013 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396549 |
---|
039 | |a20241202154845|bidtocn|c|d|y20130222073847|zthachvv |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng và sức khoẻ. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c30 cm. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(46): 000071523, 000071621, 000072300, 000072399, 000073877, 000074389, 000074499, 000074703, 000074811, 000074936, 000075116, 000076712, 000076997, 000077062, 000077146, 000077226, 000077322, 000077402, 000077480, 000077585, 000077673, 000082115, 000082293, 000082366, 000082421, 000082487, 000083673, 000083746, 000084350, 000084418, 000085655, 000085920, 000086949, 000087625, 000087851, 000088312, 000088495, 000088602, 000089109, 000089195, 000089537, 000089629, 000090123, 000094507, 000094709, 000099826 |
---|
890 | |a46|b78|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071523
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000071621
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000072300
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000072399
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000073877
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
6
|
000074389
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000074499
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
8
|
000074703
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
9
|
000074811
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
10
|
000074936
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|