Ký hiệu xếp giá
| 657.4 LET |
Tác giả CN
| Lê, Thị Thu Trang. |
Nhan đề
| Tax service provision in DTL auditing company, LTD :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting/Lê Thị Thu Trang ; Lê Xuân Trường supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 100 p. : minh hoạ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kiểm toán-Dịch vụ thuế-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| auditing. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ thuế. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| tax service. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kiểm toán. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Trường |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000069258-9, 000099446 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069257 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27236 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37379 |
---|
005 | 201808141649 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368998 |
---|
035 | ##|a1083169528 |
---|
039 | |a20241209103305|bidtocn|c20180814164941|dtult|y20130222103704|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.4|bLET |
---|
090 | |a657.4|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thu Trang. |
---|
245 | 10|aTax service provision in DTL auditing company, LTD :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting/|cLê Thị Thu Trang ; Lê Xuân Trường supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a100 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xDịch vụ thuế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aauditing. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ thuế. |
---|
653 | 0 |atax service. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Trường|eSupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000069258-9, 000099446 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069257 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069257
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657.4 LET
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069258
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 LET
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069259
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 LET
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099446
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 LET
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|