Ký hiệu xếp giá
| 332.6 TRN |
Tác giả CN
| Trương, Thị Nhung. |
Nhan đề
| Accounting treatment for long term and short term investment /Trương Thị Nhung; Chu Huy Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 62 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Đầu tư-Tài chính-Kế toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đầu tư. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accounting. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Huy Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(4): 000069120, 000069144, 000069231, 000099447 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27239 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37382 |
---|
005 | 201811280935 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364193 |
---|
035 | ##|a1083172757 |
---|
039 | |a20241209120642|bidtocn|c20181128093553|dtult|y20130222111756|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bTRN |
---|
090 | |a332.6|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aAccounting treatment for long term and short term investment /|cTrương Thị Nhung; Chu Huy Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a62 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư|xTài chính|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aAccounting. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aChu, Huy Anh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(4): 000069120, 000069144, 000069231, 000099447 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069120
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069144
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069231
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099447
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.6 TRN
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|