Ký hiệu xếp giá
| 336.24 NGN |
Tác giả CN
| Ngô, Linh Nga. |
Nhan đề
| The implementation of Vietnam corporate income tax case study : Vietcombank :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Ngô Linh Nga ; Lê Xuân Trường supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 129 p. : minh hoạ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Thuế thu nhập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Income tax. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuế thu nhập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Trường |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(4): 000069158-9, 000069236, 000069239 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000099438 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27242 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37385 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192868 |
---|
039 | |a20130222135356|banhpt|y20130222135356|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.24|bNGN |
---|
090 | |a336.24|bNGN |
---|
100 | 0 |aNgô, Linh Nga. |
---|
245 | 14|aThe implementation of Vietnam corporate income tax case study : Vietcombank :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cNgô Linh Nga ; Lê Xuân Trường supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a129 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xThuế thu nhập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aIncome tax. |
---|
653 | 0 |aThuế thu nhập. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Trường|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(4): 000069158-9, 000069236, 000069239 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099438 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069158
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
336.24 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069159
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
336.24 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069236
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
336.24 NGN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000069239
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
336.24 NGN
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099438
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
336.24 NGN
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|