Ký hiệu xếp giá
| 658.8 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Diệu Linh. |
Nhan đề
| Brand building in Align café /Nguyễn Diệu Linh ; Đỗ Thị Hà Lan supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 64 p. : minh hoạ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thương hiệu-Xây dựng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương hiệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Business strategy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Hà Lan |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069190-1 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000069192, 000099453 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27243 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37386 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361495 |
---|
035 | |a1456361495 |
---|
035 | ##|a1083166252 |
---|
039 | |a20241209113555|bidtocn|c20241209103945|didtocn|y20130222142937|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bNGL |
---|
090 | |a658.8|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Diệu Linh. |
---|
245 | 10|aBrand building in Align café /|cNguyễn Diệu Linh ; Đỗ Thị Hà Lan supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a64 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xXây dựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aBusiness strategy. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Hà Lan|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069190-1 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000069192, 000099453 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement of the degree of Bachelor of Business Administration. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069190
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069191
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069192
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099453
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|