Ký hiệu xếp giá
| 657 DOL |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Lộc. |
Nhan đề
| Accounting for loss contingencies :A thesis is submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting/Đỗ Thị Lộc; Chu Huy Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 114 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Accounting |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Kế toán tài chính-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán tài chính. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Loss contingencies. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accounting |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khóa luận |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Huy Anh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(4): 000069111, 000069160, 000069256, 000069262 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000100872 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27244 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37387 |
---|
005 | 201803021527 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370298 |
---|
035 | ##|a1083194359 |
---|
039 | |a20241209104745|bidtocn|c20180320113334|dtult|y20130222143203|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bDOL |
---|
090 | |a657|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Lộc. |
---|
245 | 10|aAccounting for loss contingencies :|bA thesis is submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting/|cĐỗ Thị Lộc; Chu Huy Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a114 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|xKế toán tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính. |
---|
653 | 0 |aLoss contingencies. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
653 | 00|aAccounting |
---|
653 | 00|aKhóa luận |
---|
655 | |aVăn phòng, quản lysvaf du lịch |
---|
700 | 0 |aChu, Huy Anh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(4): 000069111, 000069160, 000069256, 000069262 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000100872 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069111
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 DOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069160
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 DOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069256
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 DOL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000069262
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 DOL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000100872
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 DOL
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|