|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27246 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37389 |
---|
005 | 201809270940 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369361 |
---|
035 | ##|a1083173403 |
---|
039 | |a20241209003838|bidtocn|c20180927094051|dtult|y20130222144103|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGD |
---|
090 | |a332.1|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương. |
---|
245 | 10|aEfficiency of banking system at the outset of restructuring :|bA thesis submitted as a requirement of the degree of Bachelor of finance and banking /|cNguyễn Thùy Dương; Phạm Bảo Khanh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a78 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | |aBanking ( system) |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xSuy thoái|xKinh tế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aSuy thoái. |
---|
653 | 0 |aBanking system. |
---|
653 | 0 |acommercial banks. |
---|
653 | 00|aBanking |
---|
653 | 00|aBanking system |
---|
655 | |aKhóa luận |xVăn phòng, quản lý và du lịch |
---|
700 | 0 |aPhạm, Bảo Khanh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069101-2, 000100869 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement of the degree of Bachelor of finance and banking. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069101
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069102
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000100869
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGD
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|