Ký hiệu xếp giá
| 657.4 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng. |
Nhan đề
| A comparison between IAS 17 and VAS 06 : accounting for leases /Nguyễn Thị Hằng ; Nguyễn Thị Vân Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 80 p. : Đồ thị minh họa; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Accounting for leases. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accounting for leases. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accounting standar. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ISA 17. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| VAS 06. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000069139-40, 000099445 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069142 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27252 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37396 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362430 |
---|
035 | ##|a1083170944 |
---|
039 | |a20241208230001|bidtocn|c20130222150542|danhpt|y20130222150542|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.4|bNGH |
---|
090 | |a657.4|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hằng. |
---|
245 | 12|aA comparison between IAS 17 and VAS 06 : accounting for leases /|cNguyễn Thị Hằng ; Nguyễn Thị Vân Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a80 p. :|bĐồ thị minh họa;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting for leases. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting for leases. |
---|
653 | 0 |aAccounting standar. |
---|
653 | 0 |aISA 17. |
---|
653 | 0 |aVAS 06. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000069139-40, 000099445 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069142 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business administration |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069139
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069140
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069142
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099445
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|