Ký hiệu xếp giá
| 657.4 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hương. |
Nhan đề
| Effectiveness of accounts receivable confirmation an empirical study :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Nguyễn Thị Hương ; Đỗ Vân Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| VI.84 p. : minh hoạ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Accouns receivable. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accouns receivable. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Vân Anh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069161, 000069270 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000099442 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27253 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37397 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366061 |
---|
035 | ##|a1083195858 |
---|
039 | |a20241209000831|bidtocn|c20130222150951|danhpt|y20130222150951|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.4|bNGH |
---|
090 | |a657.4|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hương. |
---|
245 | 10|aEffectiveness of accounts receivable confirmation an empirical study :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cNguyễn Thị Hương ; Đỗ Vân Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |aVI.84 p. :|bminh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aAccouns receivable. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccouns receivable. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Vân Anh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069161, 000069270 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099442 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099442
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069161
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069270
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|