|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37404 |
---|
005 | 202103260831 |
---|
008 | 130222s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3716921041 |
---|
035 | |a28513931 |
---|
035 | ##|a28513931 |
---|
039 | |a20241209001555|bidtocn|c20210326083114|danhpt|y20130222153750|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a608|bREE |
---|
100 | 1 |aReed, David W. |
---|
245 | 10|aSpirit of enterprise :|bthe 1993 Rolex Awards /|cDavid W Reed. |
---|
260 | |aBern :|bBuri,|c1993 |
---|
300 | |a489 p. :|bcol.ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aAwards and Prizes. |
---|
650 | 00|aInventions|vAwards. |
---|
650 | 00|aScience|vAwards. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xPhát minh|xGiải thưởng|2TVĐHHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát minh |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng |
---|
653 | 0 |aSáng chế |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056652 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056652
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
608 REE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào