- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 PHL
Nhan đề: The effectiveness of Hazeline shower gel s marketing communication plan in brand building, sales push and competitiveness enhancement /
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Phan, Hà Lê. |
Nhan đề
| The effectiveness of Hazeline shower gel s marketing communication plan in brand building, sales push and competitiveness enhancement /Phan Hà Lê; Trần Tuấn Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2012. |
Mô tả vật lý
| 112 p.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Tiếp thị-Thương hiệu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Marketing. |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu. |
Từ khóa tự do
| Brand building. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Anh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069119, 000099416 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069242 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27261 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37405 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362242 |
---|
035 | ##|a1083169303 |
---|
039 | |a20241209092107|bidtocn|c20130222154206|danhpt|y20130222154206|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bPHL |
---|
090 | |a658.8|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Hà Lê. |
---|
245 | 14|aThe effectiveness of Hazeline shower gel s marketing communication plan in brand building, sales push and competitiveness enhancement /|cPhan Hà Lê; Trần Tuấn Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a112 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xTiếp thị|xThương hiệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aThương hiệu. |
---|
653 | 0 |aBrand building. |
---|
700 | 0 |aTrần, Tuấn Anh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069119, 000099416 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069242 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aBachelor thesis Marketing business Administration. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069242
|
TK_Kho lưu tổng
|
658.8 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000069119
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
658.8 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000099416
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
658.8 PHL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|