Ký hiệu xếp giá
| 332.1 LED |
Tác giả CN
| Lê, Hồng Diễm. |
Nhan đề
| Bank liquidity management : Theory & case application :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Lê Hồng Diễm ; Đào Thanh Bình supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 67 p. : Biểu đồ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Thanh khoản-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thanh khoản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liquidity management. |
Tác giả(bs) CN
| Dao Thanh Binh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000069176, 000099406 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27264 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37408 |
---|
005 | 201809270927 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368891 |
---|
035 | ##|a1083169082 |
---|
039 | |a20241209115108|bidtocn|c20180927092705|danhpt|y20130222155049|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bLED |
---|
090 | |a332.1|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Hồng Diễm. |
---|
245 | 10|aBank liquidity management : Theory & case application :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cLê Hồng Diễm ; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà nội,|c2012. |
---|
300 | |a67 p. :|bBiểu đồ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xThanh khoản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aThanh khoản. |
---|
653 | 0 |aLiquidity management. |
---|
700 | 0 |aDao Thanh Binh|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000069176, 000099406 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069176
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 LED
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099406
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 LED
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|