|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27266 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 37410 |
---|
005 | 202107061009 |
---|
008 | 130222s2002 onc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130271500 |
---|
035 | ##|a47200877 |
---|
039 | |a20210706100941|btult|c20210223152943|danhpt|y20130222155830|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aonc |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
090 | |a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aFundamentals of organizational behaviour /|cStephen P. Robbins, Nancy Langton. |
---|
260 | |aToronto :|bPrentice Hall,|c2002. |
---|
300 | |a440 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior. |
---|
650 | 07|aHành vi tổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức. |
---|
653 | 0 |aOrganizational behavior. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000056310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056310
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào