|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27267 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37411 |
---|
008 | 130222s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369857 |
---|
035 | ##|a1083197382 |
---|
039 | |a20241125202903|bidtocn|c20130222160124|danhpt|y20130222160124|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.743|bNGT |
---|
090 | |a332.743|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vân Trang. |
---|
245 | 10|aConsumer credit scoring model for Vietnam Banks /|cNguyễn Vân Trang ; Đào Thanh Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a70 p. :|bBảng biểu;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xTín dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín dụng. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aConsumer credit. |
---|
653 | 0 |aVietnam Banks. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069174-5, 000091356 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of finance banking. |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069174
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.743 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069175
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.743 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091356
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.743 NGT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào