Ký hiệu xếp giá 332.1068 TRM
Tác giả CN Trần, Tiến Mạnh.
Nhan đề Bank liquidity management :Theory and case application /Trần Tiến Mạnh; Đào Thanh Bình supervisor.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 74 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Bank liquidity
Đề mục chủ đề Ngân hàng-Thanh khoản-Tài chính-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Bank.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng.
Thuật ngữ không kiểm soát Thanh khoản.
Thuật ngữ không kiểm soát Tài chính.
Thuật ngữ không kiểm soát Management..
Thuật ngữ không kiểm soát Bank
Thuật ngữ không kiểm soát Bank liquidity
Tác giả(bs) CN Đào, Thanh Bình
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000069195, 000069235, 000100873
000 00000cam a2200000 a 4500
00127270
0026
00437414
005201910231011
008130225s2012 vm| eng
0091 0
035|a1456366678
035##|a1083168004
039|a20241128112321|bidtocn|c20191023101146|dmaipt|y20130225085049|zhangctt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.1068|bTRM
090|a332.1068|bTRM
1000 |aTrần, Tiến Mạnh.
24510|aBank liquidity management :|bTheory and case application /|cTrần Tiến Mạnh; Đào Thanh Bình supervisor.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a74 p. ;|c30 cm.
650 |aBank liquidity
65017|aNgân hàng|xThanh khoản|xTài chính|2TVĐHHN.
6530 |aBank.
6530 |aNgân hàng.
6530 |aThanh khoản.
6530 |aTài chính.
6530 |aManagement..
65300|aBank
65300|aBank liquidity
655 |aLuận văn|xVăn phòng, quản lý và du lịch
7000 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069195, 000069235, 000100873
890|a3|c1|b0|d2
915|aA thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of Bachelor of finance and banking.
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069195 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 TRM Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069235 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 TRM Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000100873 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1068 TRM Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện