|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27270 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37414 |
---|
005 | 201910231011 |
---|
008 | 130225s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366678 |
---|
035 | ##|a1083168004 |
---|
039 | |a20241128112321|bidtocn|c20191023101146|dmaipt|y20130225085049|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1068|bTRM |
---|
090 | |a332.1068|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Tiến Mạnh. |
---|
245 | 10|aBank liquidity management :|bTheory and case application /|cTrần Tiến Mạnh; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a74 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aBank liquidity |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xThanh khoản|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBank. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aThanh khoản. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aManagement.. |
---|
653 | 00|aBank |
---|
653 | 00|aBank liquidity |
---|
655 | |aLuận văn|xVăn phòng, quản lý và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069195, 000069235, 000100873 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of Bachelor of finance and banking. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069195
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1068 TRM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069235
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1068 TRM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000100873
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1068 TRM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|