Ký hiệu xếp giá
| 339.5 TRG |
Tác giả CN
| Trương, Thị Hồng Gấm. |
Nhan đề
| The relevance of cash flow information in predicting corporate failure :A thesis is submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Trương Thị Hồng Gấm ; Đinh Lê Mai supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 109 p. : Minh họa; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí-Doanh nghiệp-Thông tin-Tiền tệ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiền tệ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thông tin. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Lê Mai |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069263, 000099449 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069260 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27271 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37415 |
---|
008 | 130225s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365069 |
---|
035 | ##|a1083195691 |
---|
039 | |a20241209002456|bidtocn|c20130225085730|danhpt|y20130225085730|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.5|bTRG |
---|
090 | |a339.5|bTRG |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Hồng Gấm. |
---|
245 | 10|aThe relevance of cash flow information in predicting corporate failure :|bA thesis is submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cTrương Thị Hồng Gấm ; Đinh Lê Mai supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a109 p. :|bMinh họa;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xDoanh nghiệp|xThông tin|xTiền tệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiền tệ. |
---|
653 | 0 |aThông tin. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Lê Mai|eSupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069263, 000099449 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069260 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069260
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
339.5 TRG
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069263
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
339.5 TRG
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099449
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
339.5 TRG
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|