• Khoá luận
  • 305.43340 THL
    Factors affecting women s commitment and performance in law firms :

Ký hiệu xếp giá 305.43340 THL
Tác giả CN Thiều, Thị Thùy Linh.
Nhan đề Factors affecting women s commitment and performance in law firms :The case of Hogan lovells international LLP /Thiều Thị Thùy Linh ; Nguyễn Thị Thanh Hằng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 91 p. : Minh hoạ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Phụ nữ-Nghề nghiệp-Pháp lí-Phân biệt giới tính-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Nghề nghiệp.
Thuật ngữ không kiểm soát Pháp luật.
Thuật ngữ không kiểm soát Pháp lí.
Thuật ngữ không kiểm soát law firms.
Thuật ngữ không kiểm soát Phân biệt giới tính.
Thuật ngữ không kiểm soát Phụ nữ.
Thuật ngữ không kiểm soát women s commitment.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Hằng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(5): 000069143, 000069243-4, 000069261, 000099415
000 00000cam a2200000 a 4500
00127272
0026
00437416
008130225s2012 vm| eng
0091 0
035|a1456361656
035##|a1083168453
039|a20241208235144|bidtocn|c20130225093824|danhpt|y20130225093824|zhangctt
0410 |aeng
044|avm
08204|a305.43340|bTHL
090|a305.43340|bTHL
1000 |aThiều, Thị Thùy Linh.
24510|aFactors affecting women s commitment and performance in law firms :|bThe case of Hogan lovells international LLP /|cThiều Thị Thùy Linh ; Nguyễn Thị Thanh Hằng.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a91 p. :|bMinh hoạ;|c30 cm.
65017|aPhụ nữ|xNghề nghiệp|xPháp lí|xPhân biệt giới tính|2TVĐHHN.
6530 |aNghề nghiệp.
6530 |aPháp luật.
6530 |aPháp lí.
6530 |alaw firms.
6530 |aPhân biệt giới tính.
6530 |aPhụ nữ.
6530 |awomen s commitment.
7000 |aNguyễn, Thị Thanh Hằng|esuperisor.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000069143, 000069243-4, 000069261, 000099415
890|a5|c1|b0|d2
915|aA thesis submitted in fulfillment of requirements for the degree of Bachelor of business administration.
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069143 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 305.43340 THL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069243 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 305.43340 THL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000069244 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 305.43340 THL Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000069261 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 305.43340 THL Khoá luận 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000099415 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 305.43340 THL Khoá luận 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện