|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27272 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37416 |
---|
008 | 130225s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361656 |
---|
035 | ##|a1083168453 |
---|
039 | |a20241208235144|bidtocn|c20130225093824|danhpt|y20130225093824|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.43340|bTHL |
---|
090 | |a305.43340|bTHL |
---|
100 | 0 |aThiều, Thị Thùy Linh. |
---|
245 | 10|aFactors affecting women s commitment and performance in law firms :|bThe case of Hogan lovells international LLP /|cThiều Thị Thùy Linh ; Nguyễn Thị Thanh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a91 p. :|bMinh hoạ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xNghề nghiệp|xPháp lí|xPhân biệt giới tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aPháp lí. |
---|
653 | 0 |alaw firms. |
---|
653 | 0 |aPhân biệt giới tính. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
653 | 0 |awomen s commitment. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Hằng|esuperisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000069143, 000069243-4, 000069261, 000099415 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted in fulfillment of requirements for the degree of Bachelor of business administration. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069143
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
305.43340 THL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069243
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
305.43340 THL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069244
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
305.43340 THL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000069261
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
305.43340 THL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099415
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
305.43340 THL
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|