Ký hiệu xếp giá
| 657 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Phương Thảo. |
Nhan đề
| A comparison between IAS 16 and VAS 3 : Accounting for property, plant and equipment :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of accounting /Vũ Phương Thảo ; Nguyễn Thị Vân Anh supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 71 p. : Minh họa; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Tài sản-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| IAS. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| VAS. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài sản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000069163, 000069219 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000099403 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27274 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37418 |
---|
008 | 130225s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194335 |
---|
039 | |a20130225094716|banhpt|y20130225094716|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bVUT |
---|
090 | |a657|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Phương Thảo. |
---|
245 | 12|aA comparison between IAS 16 and VAS 3 : Accounting for property, plant and equipment :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of accounting /|cVũ Phương Thảo ; Nguyễn Thị Vân Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a71 p. :|bMinh họa;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xTài sản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aIAS. |
---|
653 | 0 |aVAS. |
---|
653 | 0 |aTài sản. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh|eSupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000069163, 000069219 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099403 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069163
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069219
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099403
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 VUT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|