|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27275 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37419 |
---|
008 | 130225s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362979 |
---|
035 | ##|a1083190233 |
---|
039 | |a20241209115116|bidtocn|c20130225095523|danhpt|y20130225095523|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.63|bNGH |
---|
090 | |a332.63|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài. |
---|
245 | 10|aConvertible bond valuation theoretical framework & TDH case /|cNguyễn Thị Hoài; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a65 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThị trường|xTrái phiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aTrái phiếu. |
---|
653 | 0 |aTrái phiếu chuyển đổi. |
---|
700 | 0 |aĐào Thanh Bình|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069129, 000069182, 000099410 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA theis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069129
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069182
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099410
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|