|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27277 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37421 |
---|
005 | 201803090855 |
---|
008 | 130225s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369765 |
---|
035 | ##|a1083191386 |
---|
039 | |a20241209104640|bidtocn|c20180320104109|dtult|y20130225100110|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGV |
---|
090 | |a332.1|bNGV |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Ngọc Vinh. |
---|
245 | 10|aInterest rate regulation and deregulation :|bTheoretical frame and case study "the effect of deposit ceilings on Vietnam banking system" /|cNgô Thị Ngọc Vinh; Đào Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a93 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aFinace bank|bViệt Nam |
---|
650 | 17|aTăng trưởng kinh tế|xLãi suất|xNgân hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aLãi suất |
---|
653 | |aTrần tiền gửi |
---|
653 | 0 |aNgân hàng. |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aLãi suất. |
---|
653 | 00|aDeposit ceilings |
---|
653 | 00|aRate in banking |
---|
655 | |aKhóa luận |xQuản trị Kinh doanh Du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069202, 000069234, 000100867 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA theis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069202
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069234
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000100867
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGV
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|