• Khoá luận
  • 332.1 NGV
    Interest rate regulation and deregulation :

Ký hiệu xếp giá 332.1 NGV
Tác giả CN Ngô, Thị Ngọc Vinh.
Nhan đề Interest rate regulation and deregulation :Theoretical frame and case study "the effect of deposit ceilings on Vietnam banking system" /Ngô Thị Ngọc Vinh; Đào Thanh Bình supervisor.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 93 p. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Finace bank-Việt Nam
Đề mục chủ đề Tăng trưởng kinh tế-Lãi suất-Ngân hàng-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Lãi suất
Thuật ngữ không kiểm soát Trần tiền gửi
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng.
Thuật ngữ không kiểm soát Tăng trưởng kinh tế.
Thuật ngữ không kiểm soát Lãi suất.
Thuật ngữ không kiểm soát Deposit ceilings
Thuật ngữ không kiểm soát Rate in banking
Tác giả(bs) CN Đào, Thanh Bình
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(3): 000069202, 000069234, 000100867
000 00000cam a2200000 a 4500
00127277
0026
00437421
005201803090855
008130225s2012 vm| eng
0091 0
035|a1456369765
035##|a1083191386
039|a20241209104640|bidtocn|c20180320104109|dtult|y20130225100110|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.1|bNGV
090|a332.1|bNGV
1000 |aNgô, Thị Ngọc Vinh.
24510|aInterest rate regulation and deregulation :|bTheoretical frame and case study "the effect of deposit ceilings on Vietnam banking system" /|cNgô Thị Ngọc Vinh; Đào Thanh Bình supervisor.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a93 p. ;|c30 cm.
650 |aFinace bank|bViệt Nam
65017|aTăng trưởng kinh tế|xLãi suất|xNgân hàng|2TVĐHHN.
653|aLãi suất
653|aTrần tiền gửi
6530 |aNgân hàng.
6530 |aTăng trưởng kinh tế.
6530 |aLãi suất.
65300|aDeposit ceilings
65300|aRate in banking
655 |aKhóa luận |xQuản trị Kinh doanh Du lịch
7000 |aĐào, Thanh Bình|esupervisor.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000069202, 000069234, 000100867
890|a3|c1|b0|d2
915|aA theis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking.
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069202 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1 NGV Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000069234 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1 NGV Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000100867 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.1 NGV Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện