Ký hiệu xếp giá
| 658.8 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hương Lan. |
Nhan đề
| Strategies to enhance customer service at MegaStar Hanoi :A thesis submitted as a requiment for the degree of Bachelor of Business administration /Nguyễn Hương Lan. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 97 p. : Minh hoạ hình ảnh; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Dịch vụ-Khách hàng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách hàng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Megastar Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000069171 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000069172, 000099405 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27281 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37426 |
---|
005 | 202101121356 |
---|
008 | 130225s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367974 |
---|
035 | ##|a1083170513 |
---|
039 | |a20241208222838|bidtocn|c20210112135611|dtult|y20130225101913|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bNGL |
---|
090 | |a658.8|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hương Lan. |
---|
245 | 10|aStrategies to enhance customer service at MegaStar Hanoi :|bA thesis submitted as a requiment for the degree of Bachelor of Business administration /|cNguyễn Hương Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a97 p. :|bMinh hoạ hình ảnh;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch vụ|xKhách hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch vụ. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng. |
---|
653 | 0 |aMegastar Hà Nội |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000069171 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000069172, 000099405 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aKhóa luận khoa Quản trị kinh doanh - Du lịch. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069171
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069172
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099405
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|