|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27283 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37429 |
---|
008 | 130225s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363643 |
---|
035 | ##|a1083198424 |
---|
039 | |a20241128112045|bidtocn|c20130225103302|danhpt|y20130225103302|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bTRT |
---|
090 | |a657|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thu Trang. |
---|
245 | 10|aAccounting for investment property and financial instrument :|bA comparison between VAS and IAS/IFRS /|cTrần Thu Trang; Đỗ Vân Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a84 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting standard. |
---|
650 | 00|aFinancial instrument. |
---|
650 | 17|aBất động sản|xKế toán|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVAS. |
---|
653 | 0 |aAccounting standard. |
---|
653 | 0 |aFinancial instrument. |
---|
653 | 0 |aIAS/IFRS. |
---|
653 | 0 |aBất động sản. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Vân Anh|eSuperisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000069173 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000099401 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of accounting. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069173
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099401
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|