DDC
| 306.44 |
Tác giả CN
| Lê, Công Sự |
Nhan đề
| Ngôn ngữ và văn hóa / Lê Công Sự. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2012 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Ngôn ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Sau đại học |
Môn học
| Khoa tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516025(12): 000071803-5, 000071808-15, 000139313 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000115323, 000115378 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114650 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27289 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 37436 |
---|
005 | 202412091011 |
---|
008 | 130226s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383829 |
---|
035 | |a1456383829 |
---|
035 | |a1456383829 |
---|
035 | ##|a1083190432 |
---|
039 | |a20241209101100|banhpt|c20241203081811|didtocn|y20130226085949|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Công Sự |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và văn hóa /|cLê Công Sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(12): 000071803-5, 000071808-15, 000139313 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000115323, 000115378 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114650 |
---|
890 | |a15|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115323
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
12
|
|
|
|
2
|
000115378
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
13
|
|
|
|
3
|
000114650
|
K. NN Pháp
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
14
|
|
|
|
4
|
000071803
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
5
|
000071804
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
6
|
000071805
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
7
|
000071808
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
8
|
000071809
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
|
9
|
000071810
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
|
10
|
000071811
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
306.44 LES
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|