• Sách
  • 809 CHH
    김 수영 평전 /

DDC 809
Tác giả CN 최 하림.
Nhan đề 김 수영 평전 / 최 하림.
Thông tin xuất bản 실천 : 문학사, 2001.
Mô tả vật lý 432 p. : ill., ports. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Criticism and interpretation.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Phê bình văn học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Criticism and interpretation.
Từ khóa tự do Phê bình văn học.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047377
000 00000cam a2200000 a 4500
00127290
0021
00437437
008130226s2001 ko| kor
0091 0
020|a9788939204218
039|a20130226150754|banhpt|y20130226150754|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a809|bCHH
090|a809|bCHH
1000 |a최 하림.
24510|a김 수영 평전 /|c최 하림.
260|a실천 :|b문학사,|c2001.
300|a432 p. :|bill., ports. ;|c22 cm.
65000|aCriticism and interpretation.
65017|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN.
6530 |aCriticism and interpretation.
6530 |aPhê bình văn học.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047377
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000047377 K. NN Hàn Quốc 809 CHH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào