|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27290 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37437 |
---|
008 | 130226s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788939204218 |
---|
035 | |a1456408348 |
---|
039 | |a20241202170553|bidtocn|c20130226150754|danhpt|y20130226150754|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a809|bCHH |
---|
090 | |a809|bCHH |
---|
100 | 0 |a최 하림. |
---|
245 | 10|a김 수영 평전 /|c최 하림. |
---|
260 | |a실천 :|b문학사,|c2001. |
---|
300 | |a432 p. :|bill., ports. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aCriticism and interpretation. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCriticism and interpretation. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047377 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047377
|
K. NN Hàn Quốc
|
809 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào