|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37447 |
---|
008 | 130227s1994 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788935600441 |
---|
035 | |a1456412653 |
---|
039 | |a20241201164145|bidtocn|c20130227151916|danhpt|y20130227151916|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.5|bKID |
---|
090 | |a320.5|bKID |
---|
100 | 0 |a김, 대중. |
---|
245 | 10|a나 의 길 나 의 사상 :|b세계사 의 대 전환 과 민족 통일 의 방략 /|c김 대중. |
---|
260 | |a한길사,|c1994. |
---|
300 | |a513 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aKorean reunification question |
---|
650 | 17|aHệ tư tưởng|xChính trị|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHệ tư tưởng. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048060, 000048452 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048060
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.5 KID
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048452
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.5 KID
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào