|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 277 |
---|
005 | 202205180839 |
---|
008 | 220518s2000 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a341104103X |
---|
035 | |a1456408843 |
---|
035 | ##|a1083169465 |
---|
039 | |a20241202104456|bidtocn|c20220518083918|dhuongnt|y20031210000000|zngant |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bDUD |
---|
090 | |a433|bDUD |
---|
245 | 00|aDuden :|bdas Bedeutungswưrterbuch /|cDudenredaktion ; [Projektleitung, Kathrin Kunkel-Razum ; redaktionelle Bearbeitung: Birgit Eickhoff ... et al.] |
---|
246 | 3 |aBedeutungswưrterbuch. |
---|
250 | |a3., neu bearbeitete und erw. Auflage. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|c2000 |
---|
300 | |a1103 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
700 | 1 |aKunkel-Razum, Kathrin. |
---|
710 | 2 |aDudenredaktion (Bibliographisches Institut). |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004065 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004065
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào