|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37455 |
---|
008 | 130228s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405343 |
---|
039 | |a20241129134157|bidtocn|c20130228142805|danhpt|y20130228142805|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bKIC |
---|
090 | |a495.7|bKIC |
---|
100 | 0 |aKim, Chu-yŏng. |
---|
245 | 10|aArari nanjang .|n2 /|cKim Chu-yŏng. |
---|
260 | |aSoul-si :|bMunidang,|c2000. |
---|
300 | |a309 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 0 |aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|aKorean language materials. |
---|
653 | 0 |aKorean language materials. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056023 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056023
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào