• Sách
  • 495.7 KIC
    Arari nanjang .

DDC 495.7
Tác giả CN Kim, Chu-yŏng.
Nhan đề Arari nanjang . 2 / Kim Chu-yŏng.
Thông tin xuất bản Soul-si : Munidang, 2000.
Mô tả vật lý 309 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Korean language materials.
Từ khóa tự do Korean language materials.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000056023
000 00000cam a2200000 a 4500
00127305
0021
00437455
008130228s2000 ko| kor
0091 0
039|a20130228142805|banhpt|y20130228142805|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKIC
090|a495.7|bKIC
1000 |aKim, Chu-yŏng.
24510|aArari nanjang .|n2 /|cKim Chu-yŏng.
260|aSoul-si :|bMunidang,|c2000.
300|a309 p. ;|c23 cm.
6500 |aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
65000|aKorean language materials.
6530 |aKorean language materials.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056023
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056023 K. NN Hàn Quốc 495.7 KIC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào