• Sách
  • 895.745 SIK
    자거라, 네 슬픔 아 /

DDC 895.745
Tác giả CN 신, 경숙.
Nhan đề 자거라, 네 슬픔 아 / 신 경숙; 구 본창.
Thông tin xuất bản 현대 : 문학, 2003.
Mô tả vật lý 249 p. : ill. (some col.); 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language materials.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Tiểu luận-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiểu luận.
Từ khóa tự do Korean language materials.
Từ khóa tự do Diễn văn.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN 구, 본창.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000049507, 000049514
000 00000cam a2200000 a 4500
00127309
0021
00437459
008130228s2003 ko| kor
0091 0
020|a9788972752738
035|a1456406390
039|a20241130101246|bidtocn|c20130228145332|danhpt|y20130228145332|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.745|bSIK
090|a895.745|bSIK
1000 |a신, 경숙.
24510|a자거라, 네 슬픔 아 /|c신 경숙; 구 본창.
260|a현대 :|b문학,|c2003.
300|a249 p. :|bill. (some col.);|c21 cm.
65000|aKorean language materials.
65007|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu luận|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiểu luận.
6530 |aKorean language materials.
6530 |aDiễn văn.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
7000 |a구, 본창.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049507, 000049514
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049507 K. NN Hàn Quốc 895.745 SIK Sách 1
2 000049514 K. NN Hàn Quốc 895.745 SIK Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào