|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37459 |
---|
008 | 130228s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788972752738 |
---|
035 | |a1456406390 |
---|
039 | |a20241130101246|bidtocn|c20130228145332|danhpt|y20130228145332|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bSIK |
---|
090 | |a895.745|bSIK |
---|
100 | 0 |a신, 경숙. |
---|
245 | 10|a자거라, 네 슬픔 아 /|c신 경숙; 구 본창. |
---|
260 | |a현대 :|b문학,|c2003. |
---|
300 | |a249 p. :|bill. (some col.);|c21 cm. |
---|
650 | 00|aKorean language materials. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu luận|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aKorean language materials. |
---|
653 | 0 |aDiễn văn. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a구, 본창. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049507, 000049514 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049507
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 SIK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049514
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 SIK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào