|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27318 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 37472 |
---|
005 | 202011300916 |
---|
008 | 130301s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521483530 |
---|
035 | ##|a1083169115 |
---|
039 | |a20201130091633|btult|c20201130090833|dtult|y20130301110105|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.68|bMAC |
---|
100 | 1 |aMacKenzie, Ian |
---|
245 | 10|aEnglish for business studies : a course for Business studies and Economics students :|bstudent's book /|cIan MacKenzie |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press,|c2001 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000070837 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070837
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.68 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào