|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37473 |
---|
005 | 202108310833 |
---|
008 | 130301s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418395 |
---|
035 | ##|a1083166607 |
---|
039 | |a20241202114424|bidtocn|c20210831083322|dmaipt|y20130301112220|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bMAV |
---|
100 | 0 |aMạnh Vũ |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh thực hành :|bcâu và cách đặt câu /|cMạnh Vũ biên soạn ; Quang Trung hiệu đính |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh Niên,|c2003 |
---|
300 | |a344 tr. :|bbảng;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xBài tập |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐặt câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thực hành |
---|
700 | 0 |aQuang Trung|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000070784 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070784
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 MAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào