|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37479 |
---|
008 | 130301s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395368 |
---|
035 | ##|a1083167604 |
---|
039 | |a20241202120248|bidtocn|c20130301144053|danhpt|y20130301144053|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59701|bQUY |
---|
090 | |a344.59701|bQUY |
---|
245 | 00|aQuyền và nghĩa vụ của công dân trong phòng, chống tham nhũng /|cThanh tra chính phủ. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb.Lao động - Xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a147 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNghĩa vụ|xCông dân|xPhòng chống|xTham nhũng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTham nhũng. |
---|
653 | 0 |aQuyền công dân. |
---|
653 | 0 |aNghĩa vụ. |
---|
653 | 0 |aNghĩa vụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000071806-7, 000071817 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071806
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59701 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000071807
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59701 QUY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000071817
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59701 QUY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào